Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêm
-
Kháng sinh uống
-
Tim mạch
-
Mắt
-
Cơ xương khớp
-
Giảm đau - kháng viêm - hạ sốt
-
Hệ hô hấp
-
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
Giãn mạch ngoại biên và hoạt hóa não
-
Tiêu hóa gan mật
-
Tiểu đường
-
Diệt trừ ký sinh trùng
-
Nhóm dùng ngoài
-
Vitamin & khoáng chất
-
Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Kháng Histamin & Kháng dị ứng
-
LORATADIN 10mg
SĐK: VD-20754-14. Mỗi viên nén chứa: Loratadin 10 mg. Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Cellactose, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén -
IMEXOFEN® 60
SĐK: VD-26167-17. Mỗi viên nén bao phim chứa: Fexofenadin hydroclorid 60 mg, Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol, Titan dioxyd, Oxyd sắt đỏ, FD&C yellow 6 lake. -
IMEXOFEN® 180
SĐK: VD-19887-13. Mỗi viên nén bao phim chứa: Fexofenadin hydroclorid 180 mg. Thành phần tá dược: Lactose monohydrat, Cellulose vi tinh thể, Povidon, Natri croscarmellose, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica, Hydroxypropyl methylcellulose, Macrogol, Titan dioxyd, Red iron oxyd, FD&C yellow 6 alum lake (E 110). -
CHLORPHENIRAMIN 4mg
SĐK: VD-24211-16. Mỗi viên nén chứa: Chlorpheniramin maleat 4 mg. Tá dược: Povidon, Lactose, Tinh bột bắp, Quinolin yellow, Magnesi stearat. -
CETIRIZIN 10mg
SĐK: VD-24210-16. Mỗi viên nén bao phim chứa: Thành phần dược chất: Cetirizin dihydroclorid 10 mg. Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, Cellactose 80, Natri starch glycolat, Magnesi stearat, Hydroxypropyl methylcellulose, Polyethylen glycol, Titan dioxid, Talc. -
Alimazin® 5mg
SĐK: VD-25185-16. Mỗi viên nang cứng chứa: Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg. Tá dược: Lactose monohydrat, Tinh bột mì, Magnesi stearat. Chai 200 viên -
Alimazin® 5mg
SĐK: VD-26163-17. Mỗi gói thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa: Acetylcystein 200 mg, Tá dược: Đường trắng, Mannitol, Dinatri hydrophosphat khan, Bột mùi dâu, Aspartam, Colloidal anhydrous silica.